Nhu cầu nguyên liệu cho chế biến phục vụ xuất khẩu và cho tiêu thụ nội địa Việt Nam tăng cao trong những năm gần đâu nên thị trường nhập khẩu gỗ cũng sối nổi hơn. Để quá trình nhập khẩu nguyên liệu về diễn ra suôn sẻ, các doanh nghiệp cần nắm được thủ tục hải quan nhập khẩu gỗ các loại về Việt Nam. Cùng WiseMatch tìm hiểu các nội dung chi tiết.

1. Yêu cầu chung khi nhập khẩu gỗ theo quy định tại Việt Nam

Để giảm thiểu rủi ro thương mại trong ngành gỗ, Chính phủ đã ban hành Nghị định số 102/2020/NĐ-CP vào ngày 01/09/2020, quy định về Hệ thống bảo đảm gỗ hợp pháp Việt Nam. Theo Điều 4 của Nghị định, các yêu cầu chung khi nhập khẩu gỗ bao gồm:

  • Gỗ nhập khẩu phải có nguồn gốc hợp pháp và tuân thủ thủ tục hải quan.
  • Áp dụng biện pháp quản lý rủi ro để phòng ngừa, phát hiện, ngăn chặn và xử lý kịp thời các hành vi vi phạm pháp luật.
  • Chủ gỗ nhập khẩu chịu trách nhiệm về nguồn gốc hợp pháp của gỗ nhập khẩu.

Thủ tục nhập khẩu gỗ

Để biết từng loại gỗ có được phép nhập khẩu hay không, trước khi làm thủ tục nhập khẩu gỗ tự nhiên về Việt Nam, bạn cần kiểm tra tên khoa học của loại gỗ để biết liệu loại gỗ đó. Cụ thể, doanh nghiệp dựa vào danh mục CITES, đi kèm các quy định và Thông tư do cơ quan nhà nước có thẩm quyền ban hành và phân loại 3 tình huống để xử lý:

  • Trường hợp tên loại gỗ không nằm trong danh mục CITES: Có thể làm hồ sơ nhập khẩu bình thường như các mặt hàng khác.
  • Trường hợp tên loại gỗ thuộc nhóm I: Loại gỗ này không được phép nhập khẩu về Việt Nam.
  • Trường hợp tên loại gỗ thuộc nhóm II và III: Doanh nghiệp cần phải xin ý kiến từ Cơ quan CITES Việt Nam để được phép nhập khẩu.

2. Mã HS code của mặt hàng gỗ

Mã HS (Harmonized System) code của mặt hàng gỗ thường thuộc các chương 44 trong Hệ thống hài hòa mô tả và mã hóa hàng hóa, gồm gỗ và các sản phẩm từ gỗ, than gỗ (HS Code từ 4401 đến 4421).

Cụ thể, một số mã HS thường gặp là:

  • 4407: Gỗ cắt hoặc xẻ theo chiều dọc, bóc hoặc tách, đã bào hoặc không bào, chà nhẵn hoặc ghép nối thô, có độ dày trên 6 mm.
  • 4408: Miếng gỗ dùng làm lớp bề mặt (trừ phần vỏ thu được từ việc bóc hoặc ghép), có độ dày không quá 6 mm.
  • 4403: Gỗ tròn, đã bào hoặc không gọt vỏ, xẻ rời hoặc mài vuông thô. Đây là loại gỗ nhập khẩu nhiều nhất vào Việt Nam.

Bạn có thể tra cứu thêm các mã HS cụ thể hơn tùy vào loại gỗ nhập khẩu trên trang web của cơ quan Hải quan Việt Nam hoặc các tài liệu pháp lý liên quan.

3. Thuế suất nhập khẩu của gỗ tham khảo

Thuế suất nhập khẩu gỗ vào Việt Nam phụ thuộc vào loại gỗ cụ thể và mã HS loại gỗ đó. Ví dụ, gỗ tần bì không có tên trong danh sách của CITES, có mã HS code là 44039990 chịu mức thuế  VAT là 10% và không phải chịu thuế tiêu thụ đặc biệt.

Lưu ý, thuế suất có thể thay đổi dựa trên các hiệp định thương mại và chính sách hiện hành. Để có thông tin chi tiết và cập nhật, bạn nên tra cứu trực tiếp trên trang web của Tổng cục Hải quan Việt Nam hoặc các cơ quan liên quan.

4. Hồ sơ cần chuẩn bị để làm thủ tục nhập khẩu gỗ

4.1. Hồ sơ kiểm dịch thực vật

Thủ tục nhập khẩu gỗ

  • Giấy đăng ký kiểm dịch thực vật;
  • Giấy chứng nhận kiểm dịch thực vật do Cơ quan kiểm dịch thực vật có thẩm quyền của nước xuất khẩu;
  • Giấy phép kiểm dịch thực vật nhập khẩu.

4.2. Hồ sơ hải quan nhập khẩu gỗ

  • Tờ khai hải quan: Tờ khai nhập khẩu hàng hóa, mặt hàng gỗ.
  • Hóa đơn thương mại: Chứng từ xác nhận giá trị hàng hóa (trong trường hợp người mua phải thanh toán cho người bán).
  • Danh sách đóng gói: Chi tiết các loại gỗ, số lượng và quy cách đóng gói.
  • Giấy chứng nhận xuất xứ (Certificate of Origin – C/O): Chứng minh nguồn gốc gỗ từ quốc gia xuất khẩu.
  • Vận đơn – chứng từ vận chuyển hoặc các giấy tờ liên quan khác.

4.3. Giấy phép nhập khẩu gỗ

  • Giấy kiểm dịch nhập khẩu
  • Tờ khai trị giá
  • Chứng từ chứng nhận xuất xứ hàng hóa (chỉ trong 1 số trường hợp nhất định).

Thủ tục nhập khẩu gỗ

5. Quy trình kiểm dịch thực vật khi làm thủ tục nhập khẩu gỗ

Quy trình kiểm dịch thực vật khi nhập khẩu gỗ vào Việt Nam thường bao gồm các bước sau:

Bước 1: Đăng ký tài khoản trên hệ thống 1 cửa quốc gia

Đầu tiên, bạn cần phải tạo tài khoản trên hệ thống quản lý nhập khẩu của Việt Nam tại địa chỉ https://vnsw.gov.vn/. Đây là bước quan trọng để bắt đầu quy trình nhập khẩu.

Bước 2: Upload hồ sơ kiểm dịch

Sau khi đã có tài khoản, bạn cần up hồ sơ kiểm dịch thực vật bao gồm: giấy đăng ký theo form trên hệ thống, đi kèm với chứng nhận vệ sinh thực vật của đơn vị xuất khẩu, giấy phép kiểm dịch nếu có, hóa đơn, hợp đồng và danh sách hàng hóa. Bạn cần chờ sửa đổi bổ sung hồ sơ nếu cần thiết cho đến khi đơn đăng ký được phê duyệt.

Bước 3: Chuẩn bị hồ sơ cứng để nộp

Sau khi hồ sơ được phê duyệt trên hệ thống điện tử, bạn cần chuẩn bị một bộ hồ sơ cứng để nộp cho cơ quan chức năng. Bộ hồ sơ này gồm các tài liệu như hợp đồng, invoice, packing list, và bill (hóa đơn), trong đó hóa đơn và hợp đồng cần có ít nhất 1 bản chụp, và chứng nhận vệ sinh thực vật (phytosanitary certificate) cần có ít nhất 1 bản gốc.

Bước 4: Lấy mẫu tại cảng và kiểm dịch

Khi đã nộp được hồ sơ, bạn sẽ được chỉ định lấy mẫu hàng hóa tại cảng. Kết quả kiểm dịch sẽ được up lên hệ thống và bạn sẽ nhận được bản cứng kết quả kiểm dịch. Sau đó, bạn cần nộp kết quả kiểm dịch cho cơ quan hải quan và tiếp tục các thủ tục thông quan hàng hóa.

Quy trình này giúp đảm bảo rằng hàng hóa nhập khẩu đáp ứng các quy định về kiểm dịch thực vật của Việt Nam, bảo vệ sự an toàn cho môi trường nông nghiệp và phòng chống sự lây lan của các loài côn trùng hay dịch bệnh có hại.

6. Một số lưu ý khi làm thủ tục nhập khẩu gỗ

Khi làm thủ tục nhập khẩu gỗ từ Châu Phi, Campuchia, Lào hoặc các nước khác về Việt Nam, bạn cần lưu ý những điều sau:

  • Khớp số lượng và loại gỗ: Đảm bảo rằng số lượng và loại gỗ đóng trong container khi vận chuyển phải khớp chính xác với thông tin trong chứng từ xuất khẩu. Nếu có sai khác giữa hàng thực tế và chứng từ, cơ quan hải quan có thể yêu cầu dừng thông quan, mở container để kiểm tra hàng.
  • Cấm vận chuyển hàng hóa khác trong container gỗ: Tuyệt đối không được vận chuyển hàng hóa khác vào trong container gỗ. Vi phạm điều này có thể bị phạt và truy cứu trách nhiệm đối với hàng cấm.
  • Gỗ cấm và gỗ không được phép nhập khẩu: Cần tuân thủ các quy định về gỗ cấm và gỗ không được phép nhập khẩu theo quy định của Việt Nam và các nước xuất khẩu. Việc nhập khẩu gỗ cấm có thể gặp phải xử lý nghiêm khắc từ phía cơ quan chức năng.

Thủ tục nhập khẩu gỗ

Trên đây là hướng dẫn cụ thể và các lưu ý để đảm bảo rằng quy trình nhập khẩu gỗ diễn ra hợp pháp, tuân thủ các quy định của pháp luật và bảo vệ môi trường hiệu quả. Trong trường hợp gặp khó khăn trong việc xử lý các thủ tục nhập khẩu gỗ, doanh nghiệp có thể tìm đến dịch vụ hải quan chuyên nghiệp.

Wisematch cung cấp dịch vụ hải quan nhập khẩu gỗ các loại về Việt Nam với sự chuyên nghiệp và hiệu quả cao. Chúng tôi cam kết hỗ trợ khách hàng trong quá trình thủ tục hải quan, đảm bảo các bước nhập khẩu gỗ được thực hiện một cách nhanh chóng và chính xác. 

Với sự am hiểu sâu sắc về quy trình và các quy định pháp lý liên quan, Wisematch giúp đảm bảo rằng các loại gỗ được nhập khẩu đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn về bảo vệ môi trường của Việt Nam.

Mọi thông tin chi tiết xin liên hệ:

  • Doanh nghiệp: Wisematch Việt Nam
  • Địa chỉ: 375 Nguyễn Thái Bình, Phường 12, Quận Tân Bình, TPHCM , Việt Nam
  • Hotline: 035.462.4102
  • Email: info@WiseMatch.vn
  • Website: wisematch.vn

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Điền form để được tư vấn & báo giá miễn phí