Tạm nhập tái xuất hàng hóa

Tạm nhập tái xuất là một chế độ hải quan mang lại nhiều lợi ích cho doanh nghiệp, giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí và thời gian khi nhập khẩu hàng hóa. Tuy nhiên, nhiều doanh nghiệp vẫn còn gặp khó khăn trong việc thực hiện thủ tục tạm nhập tái xuất do chưa nắm rõ quy định của pháp luật. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết các hình thức tạm nhập tái xuất phổ biến hiện nay, đồng thời hướng dẫn doanh nghiệp thực hiện thủ tục một cách hiệu quả và tuân thủ pháp luật.

1. Tạm nhập tái xuất là gì?

Tạm nhập tái xuất là chế độ hải quan cho phép doanh nghiệp nhập khẩu hàng hóa vào Việt Nam với mục đích sau đó sẽ tái xuất ra nước ngoài. Có thực hiện thủ tục nhập khẩu vào Việt Nam và thực hiện thủ tục xuất khẩu chính hàng hoá đó ra khỏi Việt Nam (Theo Điều 29 Luật Thương mại số 36/2005/QH11). Ví dụ như một doanh nghiệp nhập khẩu máy móc để gia công sản phẩm xuất khẩu hoặc một hãng hàng không nhập khẩu nhiên liệu để tiếp nhiên liệu cho máy bay.

2. Vai trò của hoạt động tạm nhập tái xuất

Lợi ích rõ ràng nhất của hoạt động tạm nhập tái xuất là giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí đáng kể. Thay vì phải nộp thuế nhập khẩu cho hàng hóa, doanh nghiệp chỉ cần nộp thuế phí thấp hơn nhiều cho hoạt động tạm nhập. Điều này giúp doanh nghiệp tăng lợi nhuận và khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế.

Vai trò thứ hai mà hoạt động này đem lại là tạo điều kiện thuận lợi cho việc gia công, chế biến hàng xuất khẩu. Doanh nghiệp có thể nhập khẩu nguyên liệu, linh kiện vào Việt Nam để gia công, sau đó xuất khẩu sản phẩm hoàn chỉnh ra nước ngoài. Việc này giúp tận dụng nguồn nhân công giá rẻ và lợi thế về vị trí địa lý của Việt Nam, đồng thời góp phần nâng cao giá trị gia tăng cho sản phẩm xuất khẩu.

Bên cạnh đó, tạm nhập tái xuất thúc đẩy đa dạng hóa thị trường xuất khẩu. Doanh nghiệp có thể nhập khẩu hàng hóa từ nhiều quốc gia khác nhau để phục vụ nhu cầu đa dạng của người tiêu dùng trong nước và xuất khẩu sang các thị trường mới. Điều này giúp giảm thiểu rủi ro phụ thuộc vào một số thị trường nhất định.

Cuối cùng, hoạt động này góp phần thu hút đầu tư nước ngoài vào lĩnh vực xuất nhập khẩu. Các nhà đầu tư nước ngoài có thể tận dụng chính sách ưu đãi về thuế phí và thủ tục hành chính đơn giản để đầu tư vào các dự án tạm nhập tái xuất. Điều này giúp tăng cường nguồn vốn đầu tư cho phát triển kinh tế và tạo thêm việc làm cho người lao động.

3. Các mặt hàng tạm xuất nhập khẩu ở Việt Nam

Danh sách các mặt hàng được phép tạm nhập tái xuất tại Việt Nam khá rộng rãi, bao gồm:

3.1 Nguyên liệu, vật liệu, linh kiện để sản xuất hàng xuất khẩu

Đây là nhóm mặt hàng phổ biến nhất trong hoạt động tạm nhập tái xuất. Doanh nghiệp có thể nhập khẩu nguyên liệu, vật liệu từ nước ngoài để sản xuất hàng hóa, sau đó xuất khẩu sản phẩm hoàn chỉnh ra thị trường quốc tế.

3.2 Máy móc, thiết bị, phương tiện thi công, khuôn mẫu

Nhóm mặt hàng này được phép tạm nhập tái xuất để phục vụ các mục đích như thi công công trình, gia công sản xuất, sản xuất thử nghiệm… Sau khi hoàn thành mục đích sử dụng, doanh nghiệp cần tái xuất chính hàng hóa đó ra khỏi Việt Nam.

3.3 Hàng hóa tham dự hội chợ, triển lãm, giới thiệu sản phẩm

Doanh nghiệp có thể nhập khẩu hàng hóa mẫu, sản phẩm trưng bày để tham dự các hoạt động hội chợ, triển lãm nhằm quảng bá thương hiệu và giới thiệu sản phẩm ra thị trường quốc tế. Sau khi kết thúc hội chợ, triển lãm, doanh nghiệp cần tái xuất chính hàng hóa đó ra khỏi Việt Nam.

3.4 Hàng hóa khác theo quy định của pháp luật

Ngoài các nhóm mặt hàng nêu trên, còn có một số mặt hàng khác được phép tạm nhập tái xuất theo quy định cụ thể của pháp luật Việt Nam như:

  • Hàng hóa nhập khẩu để sửa chữa, bảo dưỡng, thay thế phụ tùng.
  • Hàng hóa nhập khẩu để cho thuê, mượn.
  • Hàng hóa nhập khẩu để phục vụ các hoạt động ngoại giao, quốc phòng, an ninh.

>>> Xem thêm về hàng xuất khẩu là gì

3. Các hình thức tạm nhập tái xuất

3.1. Tạm nhập hàng hóa để bảo hành, bảo dưỡng, thuê, mượn hoặc sử dụng

Điều kiện:

  • Hàng hóa không bị cấm xuất khẩu, cấm nhập khẩu, tạm ngừng xuất khẩu hoặc tạm ngừng nhập khẩu.
  • Doanh nghiệp có hợp đồng ký kết với nước ngoài để bảo hành, bảo dưỡng, thuê, mượn hoặc sử dụng hàng hóa.

Thủ tục:

  • Doanh nghiệp nộp hồ sơ xin tạm nhập hàng hóa cho cơ quan hải quan.
  • Hồ sơ xin tạm nhập hàng hóa bao gồm:
  • Đơn xin tạm nhập hàng hóa;
  • Hợp đồng ký kết với nước ngoài;
  • Giấy tờ chứng minh nguồn gốc, xuất xứ hàng hóa;

Các giấy tờ, chứng từ khác liên quan.

  • Cơ quan hải quan xem xét hồ sơ và cấp Giấy phép tạm nhập hàng hóa cho doanh nghiệp.
  • Doanh nghiệp thực hiện thủ tục hải quan nhập khẩu hàng hóa.
  • Doanh nghiệp bảo hành, bảo dưỡng, thuê, mượn hoặc sử dụng hàng hóa theo hợp đồng.
  • Doanh nghiệp thực hiện thủ tục hải quan tái xuất hàng hóa.

3.2. Tạm nhập hàng hóa đã xuất khẩu để tái chế, bảo hành

Điều kiện:

  • Hàng hóa đã được xuất khẩu khỏi Việt Nam.
  • Doanh nghiệp có yêu cầu của thương nhân nước ngoài về việc tái chế hoặc bảo hành hàng hóa.

Thủ tục:

  • Doanh nghiệp nộp hồ sơ xin tạm nhập hàng hóa cho cơ quan hải quan.
  • Hồ sơ xin tạm nhập hàng hóa bao gồm:
  • Đơn xin tạm nhập hàng hóa;
  • Yêu cầu của thương nhân nước ngoài;
  • Giấy tờ chứng minh nguồn gốc, xuất xứ hàng hóa;

Các giấy tờ, chứng từ khác liên quan.

  • Cơ quan hải quan xem xét hồ sơ và cấp Giấy phép tạm nhập hàng hóa cho doanh nghiệp.
  • Doanh nghiệp thực hiện thủ tục hải quan nhập khẩu hàng hóa.
  • Doanh nghiệp tái chế hoặc bảo hành hàng hóa theo yêu cầu của thương nhân nước ngoài.
  • Doanh nghiệp thực hiện thủ tục hải quan tái xuất hàng hóa trả lại thương nhân nước ngoài.

3.3. Tạm nhập, tái xuất hàng hóa nhằm trưng bày, giới thiệu sản phẩm, tham gia hội chợ, triển lãm thương mại

Điều kiện:

  • Hàng hóa được phép nhập khẩu vào Việt Nam.
  • Doanh nghiệp có giấy phép trưng bày, giới thiệu sản phẩm, tham gia hội chợ, triển lãm thương mại.
    Thủ tục:
  • Doanh nghiệp nộp hồ sơ xin tạm nhập hàng hóa cho cơ quan hải quan.
  • Hồ sơ xin tạm nhập hàng hóa bao gồm:
  • Đơn xin tạm nhập hàng hóa;
  • Giấy phép trưng bày, giới thiệu sản phẩm, tham gia hội chợ, triển lãm thương mại;
  • Giấy tờ chứng minh nguồn gốc, xuất xứ hàng hóa;

Các giấy tờ, chứng từ khác liên quan.

  • Cơ quan hải quan xem xét hồ sơ và cấp Giấy phép tạm nhập hàng hóa cho doanh nghiệp.
  • Doanh nghiệp thực hiện thủ tục hải quan nhập khẩu hàng hóa.
  • Doanh nghiệp trưng bày, giới thiệu sản phẩm, tham gia hội chợ, triển lãm thương mại.
  • Doanh nghiệp thực hiện thủ tục hải quan tái xuất hàng hóa.

>>> Mời bạn đọc xem thêm Hàng nhập khẩu là gì

4. Điều kiện tạm nhập tái xuất đối với hàng hoá nhập khẩu vào Việt Nam để trưng bày, giới thiệu

Để được phép tạm nhập tái xuất hàng hóa nhập khẩu vào Việt Nam để trưng bày, giới thiệu, doanh nghiệp cần đáp ứng các điều kiện sau:

4.1 Hàng hóa phải được niêm phong, đóng dấu hải quan

  • Doanh nghiệp cần niêm phong, đóng dấu hải quan cho hàng hóa trước khi nhập khẩu vào Việt Nam.
  • Việc niêm phong, đóng dấu hải quan phải được thực hiện theo đúng quy định của pháp luật.

4.2 Doanh nghiệp phải có giấy phép trưng bày, giới thiệu

  • Doanh nghiệp cần có giấy phép trưng bày, giới thiệu do cơ quan có thẩm quyền cấp.
  • Giấy phép trưng bày, giới thiệu phải ghi rõ các thông tin về loại hàng hóa, số lượng hàng hóa, thời gian trưng bày, giới thiệu, địa điểm trưng bày, giới thiệu.

4.3 Doanh nghiệp phải nộp tiền bảo đảm

  • Doanh nghiệp cần nộp tiền bảo đảm cho số thuế, phí, lệ phí phải nộp khi tạm nhập tái xuất hàng hóa.
  • Mức tiền bảo đảm do cơ quan hải quan quy định.

5. Thời hạn tạm nhập tái xuất của hàng hoá, dịch vụ giới thiệu tại triển lãm thương mại tại Việt Nam

  • Thời hạn tái xuất hàng hóa tạm nhập để tổ chức hoặc tham dự hội chợ, triển lãm, giới thiệu sản phẩm tại Việt Nam là 30 ngày, kể từ ngày kết thúc hội chợ, triển lãm, giới thiệu sản phẩm đã đăng ký với cơ quan hải quan.
  • Thời hạn tạm xuất khẩu hàng hóa để tham gia hội chợ, triển lãm, giới thiệu sản phẩm ở nước ngoài là 01 năm, kể từ ngày hàng hóa được tạm xuất khẩu. Nếu quá thời hạn nêu trên thì hàng hóa đó phải chịu thuế và các nghĩa vụ tài chính khác theo quy định.

Lý do chính đáng để gia hạn thời hạn tạm nhập tái xuất:

  • Doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc bán hàng hóa tại triển lãm thương mại.
  • Doanh nghiệp cần thêm thời gian để tìm kiếm khách hàng.
  • Doanh nghiệp gặp sự cố về vận chuyển hàng hóa.

Hồ sơ xin gia hạn thời hạn tạm nhập tái xuất bao gồm:

  • Đơn xin gia hạn thời hạn tạm nhập tái xuất;
  • Giấy phép tạm nhập tái xuất;
  • Hợp đồng mua bán hàng hóa (nếu có);
  • Chứng từ vận chuyển hàng hóa;
  • Các giấy tờ, chứng từ khác liên quan.

Lưu ý:

  • Doanh nghiệp cần thực hiện đúng nghĩa vụ nộp thuế, phí, lệ phí khi tạm nhập tái xuất hàng hóa.
  • Doanh nghiệp cần bảo quản an toàn hàng hóa trong thời gian tạm nhập tái xuất.
  • Doanh nghiệp cần khai báo hải quan đúng thời hạn khi tái xuất hàng hóa.

Kết luận

Tạm nhập tái xuất là một chế độ hải quan mang lại nhiều lợi ích cho doanh nghiệp, giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí và thời gian khi nhập khẩu hàng hóa. Doanh nghiệp cần nắm rõ các quy định về tạm nhập tái xuất để thực hiện hoạt động này một cách hiệu quả và tuân thủ pháp luật.

Mọi thông tin chi tiết xin liên hệ:

  • Công ty TNHH Wisematch Việt Nam
  • Địa chỉ: 375 Nguyễn Thái Bình, Phường 12, Quận Tân Bình, TPHCM , Việt Nam
  • Hotline: 035 462 4102
  • Email: info@wisematch.vn
  • Website: wisematch.vn

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Điền form để được tư vấn & báo giá miễn phí