Tại hội nghị COP26, Việt Nam đã cam kết mạnh mẽ về việc giảm phát thải ròng bằng “0” vào năm 2050. Các doanh nghiệp Việt Nam cần phải nộp báo cáo kiểm kê khí nhà kính trước 3/2025.
1. Thực trạng môi trường
1.1 Khí thải nhà kính toàn cầu từ năng lượng đạt mức 37,4 tỷ tấn vào năm 2023
1.2 Tác Động Của Khí Nhà Kính Đến Cuộc Sống
2. Net zero 2050 – Chiến dịch giảm phát thải khí nhà kính
2.1 Giới Thiệu Chiến Dịch Net Zero 2050
2.2 Mục tiêu
Chương trình Net Zero 2050 của Việt Nam đặt mục tiêu giảm phát thải khí nhà kính xuống mức tối thiểu, bù đắp toàn bộ khí thải ra môi trường. Điều này bao gồm việc giảm lượng khí thải từ các ngành công nghiệp, năng lượng và các lĩnh vực liên quan. Mục tiêu này hoàn toàn phù hợp với tinh thần của Hiệp định Paris, nhằm hạn chế sự nóng lên toàn cầu ở mức 1,5 độ C.
2.3 Phương pháp tiếp cận
-
Giảm phụ thuộc vào năng lượng hóa thạch và đẩy mạnh sử dụng năng lượng tái tạo.
-
Phát triển công nghệ lưu trữ carbon nhằm giảm lượng khí thải độc hại ra môi trường.
-
Bảo vệ rừng và trồng cây để hấp thụ CO₂ tự nhiên.
2.4 Các chương trình cụ thể nhằm phát thải khí nhà kính
2.4.1 Phát triển năng lượng tái tạo
2.4.2 Chuyển đổi năng lượng
2.4.3 Tăng cường bảo vệ rừng và phủ xanh đồi trọc
2.4.4 Đổi mới công nghệ và công nghiệp xanh
2.4.5 Tăng cường nhận thức cộng đồng
3. Quy Định và Lộ Trình Kiểm Kê Khí Thải Nhà Kính
3.1 Nghị quyết ban hành
3.2 Các Ngành Nghề Ảnh Hưởng
3.2.1 Năng lượng
3.2.2. Giao thông vận tải
3.2.3. Xây dựng
3.2.4. Các quá trình công nghiệp
3.2.5 Nông nghiệp, lâm nghiệp và sử dụng đất
3.2.6 Chất thải
3.3 Phạm vi phát thải khí nhà kính
-
Đốt nhiên liệu: Khi đốt than, dầu, gas để vận hành máy móc, phương tiện giao thông…
-
Quá trình sản xuất: Phát thải từ các nhà máy, xí nghiệp trong quá trình sản xuất sản phẩm.
-
Rò rỉ: Khí thải thoát ra từ các đường ống, thiết bị…
-
Vận chuyển hàng hóa: Khí thải từ xe tải, tàu biển vận chuyển nguyên vật liệu, sản phẩm.
-
Quá trình sản xuất nguyên vật liệu: Khí thải phát sinh từ các nhà cung cấp nguyên vật liệu cho tổ chức.
-
Sử dụng sản phẩm: Khí thải phát sinh khi khách hàng sử dụng sản phẩm của tổ chức.
3.4 Mức xử phạt vi phạm
3.4.1 Vi phạm các quy định về giảm nhẹ phát thải khí nhà kính
-
Hành vi vi phạm: Không báo cáo, báo cáo sai thông tin về khí nhà kính, không lập báo cáo theo quy định.
-
Hình thức xử phạt: Phạt cảnh cáo, phạt tiền từ vài triệu đến vài chục triệu đồng, buộc khắc phục hậu quả (cung cấp lại thông tin đúng, lập lại báo cáo,…).
3.4.2 Vi phạm các quy định về bảo vệ tầng ô-zôn
-
Hành vi vi phạm: Không đăng ký sử dụng chất kiểm soát, không báo cáo tình hình sử dụng, sử dụng chất bị cấm, sản xuất, nhập khẩu vượt hạn ngạch,…
-
Hình thức xử phạt: Phạt tiền từ vài triệu đến hàng trăm triệu đồng, đình chỉ hoạt động, buộc khắc phục hậu quả (chuyển giao chất thải, tiêu hủy chất cấm,…).
4. Giải Pháp Giảm Phát Thải Khí Nhà Kính
4.1 Giảm phát thải theo các phạm vi
Để đạt được mục tiêu giảm phát thải ròng về 0 (Net Zero), các tổ chức và doanh nghiệp cần thực hiện các biện pháp cụ thể tại từng phạm vi phát thải:
4.1.1 Giảm phát thải phạm vi 1
-
Thường xuyên bảo trì, nâng cấp máy móc, thiết bị để hoạt động hiệu quả hơn.
-
Sử dụng các công nghệ mới để tối ưu hóa quá trình sản xuất.
-
Chuyển đổi sang sử dụng các loại nhiên liệu sạch hơn như khí sinh học, hydro.
-
Lắp đặt hệ thống năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời, gió.
-
Kiểm tra và sửa chữa định kỳ các đường ống, thiết bị để ngăn chặn khí thải rò rỉ.
-
Sử dụng các công nghệ phát hiện rò rỉ khí hiệu quả.
4.1.2 Giảm phát thải phạm vi 2
-
Tắt các thiết bị khi không sử dụng.
-
Sử dụng đèn LED, các thiết bị tiết kiệm năng lượng.
-
Điều chỉnh nhiệt độ máy lạnh, lò sưởi hợp lý.
-
Lắp đặt hệ thống năng lượng mặt trời mái nhà.
-
Mua điện từ các nhà cung cấp năng lượng tái tạo.
4.1.3 Giảm phát thải phạm vi 3
-
Giảm thiểu khoảng cách vận chuyển.
-
Chọn nhà cung cấp có cam kết về giảm phát thải.
-
Thiết kế sản phẩm thân thiện với môi trường, dễ tái chế.
-
Sử dụng nguyên vật liệu tái chế.
-
Thu hồi và tái chế sản phẩm cũ.
-
Khuyến khích kinh tế tuần hoàn.
-
Khuyến khích làm việc từ xa, họp trực tuyến.
-
Hỗ trợ nhân viên sử dụng phương tiện giao thông công cộng.
4.2 Phương Pháp Kiểm Kê Khí Thải Nhà Kính
4.2.1 Phương pháp thực hiện kiểm kê khí nhà kính
-
Nguyên tắc: Sử dụng các thiết bị chuyên dụng để đo lường trực tiếp lượng khí thải phát ra từ các nguồn như ống khói, ống xả xe.
-
Ưu điểm:
-
Độ chính xác cao: Cung cấp số liệu cụ thể và đáng tin cậy nhất.
-
Rõ ràng: Dễ dàng xác định nguồn phát thải chính.
-
-
Nhược điểm:
-
Chi phí cao: Cần đầu tư thiết bị và nhân lực có chuyên môn.
-
Phức tạp: Yêu cầu kỹ thuật cao và quy trình thực hiện nghiêm ngặt.
-
-
Nguyên tắc: Sử dụng các hệ số quy đổi và dữ liệu về hoạt động sản xuất để ước tính lượng khí thải.
-
Ưu điểm:
-
Chi phí thấp: Dễ thực hiện với các nguồn lực sẵn có.
-
Linh hoạt: Áp dụng được cho nhiều loại hình doanh nghiệp.
-
-
Nhược điểm:
-
Độ chính xác thấp hơn: Kết quả có thể không phản ánh chính xác thực tế.
-
Phụ thuộc vào dữ liệu: Chất lượng kết quả phụ thuộc vào độ chính xác của dữ liệu đầu vào.
-
-
Nguyên tắc: Kết hợp cả phương pháp trực tiếp và gián tiếp để đạt được kết quả tốt nhất.
-
Ưu điểm:
-
Cân bằng: Vừa đảm bảo độ chính xác cao cho các nguồn phát thải lớn, vừa giảm chi phí cho các nguồn phát thải nhỏ.
-
Linh hoạt: Có thể điều chỉnh phương pháp phù hợp với từng trường hợp cụ thể.
-
-
Nhược điểm:
-
Quản lý dữ liệu phức tạp: Cần phối hợp nhiều nguồn dữ liệu khác nhau.
-
4.2.2 Kê khai theo tiêu chí yêu cầu CBAM (chỉ dành cho doanh nghiệp có nhu cầu xuất khẩu sang Châu Âu)
-
Giai đoạn chuẩn bị (2023-2025): Đây là giai đoạn doanh nghiệp làm quen với quy định mới. Các nhà nhập khẩu sẽ phải báo cáo chi tiết về lượng khí thải của sản phẩm nhập khẩu vào EU.
-
Giai đoạn chuyển tiếp (2026-2034): Bắt đầu từ năm 2026, doanh nghiệp sẽ phải mua chứng chỉ CBAM để bù đắp lượng khí thải của sản phẩm nhập khẩu. Giá của chứng chỉ này sẽ liên động với giá carbon trên thị trường EU.
-
Giai đoạn vận hành đầy đủ (từ 2034): Tất cả các doanh nghiệp đều phải mua chứng chỉ CBAM, không còn được phân bổ miễn phí hạn ngạch phát thải CO2.
5. Nơi cung cấp dịch vụ kiểm kê khí thải nhà kính uy tín
-
Đồng hành cùng các thương hiệu hàng đầu: Wisematch tự hào là đối tác tin cậy của nhiều thương hiệu nổi tiếng, giúp họ đạt được các mục tiêu bền vững. Kinh nghiệm làm việc với những khách hàng này giúp chúng tôi cung cấp giải pháp tối ưu cho doanh nghiệp của bạn.
-
Chuyên gia hàng đầu: Đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm, am hiểu sâu về quy định và công nghệ.
-
Giải pháp toàn diện: Cung cấp dịch vụ từ A-Z, từ tư vấn đến báo cáo.
-
Mạng lưới rộng lớn: Hỗ trợ khách hàng trên toàn cầu.
-
Công nghệ hiện đại: Áp dụng các công cụ và phần mềm tiên tiến để đảm bảo độ chính xác.
-
Tuân thủ quy định: Đảm bảo báo cáo đúng hạn, chính xác và đầy đủ theo tiêu chuẩn quốc tế.
-
Nâng cao uy tín: Xây dựng hình ảnh doanh nghiệp có trách nhiệm với môi trường, thu hút đối tác và khách hàng.
-
Giảm thiểu rủi ro: Phát hiện và khắc phục các vấn đề về phát thải, giảm thiểu chi phí và rủi ro pháp lý.
-
Nâng cao hiệu quả: Tối ưu hóa quá trình sản xuất, giảm thiểu tiêu thụ năng lượng và nguyên liệu.
-
Địa chỉ: 375 Nguyễn Thái Bình, Phường 12, Quận Tân Bình, TPHCM , Việt Nam
-
Hotline: 035.462.4102
-
Email: mailto:info@wisematch.vn
-
Website: wisematch.vn