Tại hội nghị COP26, Việt Nam đã cam kết mạnh mẽ về việc giảm phát thải ròng bằng “0” vào năm 2050. Các doanh nghiệp Việt Nam cần phải nộp báo cáo kiểm kê khí nhà kính trước 3/2025.

1. Thực trạng môi trường

1.1 Khí thải nhà kính toàn cầu từ năng lượng đạt mức 37,4 tỷ tấn vào năm 2023

Cơ quan Năng lượng Quốc tế (IEA) đã công bố rằng lượng khí thải nhà kính toàn cầu từ năng lượng đạt mức 37,4 tỷ tấn vào năm 2023, cao hơn so với trước đại dịch và tiếp tục gây áp lực lớn lên môi trường. Từ khi bắt đầu Cách mạng công nghiệp, hoạt động của con người đã làm tăng đáng kể nồng độ khí CO₂, mêtan, và nhiều loại khí thải khác trong khí quyển, làm tăng nguy cơ biến đổi khí hậu. Những tác động này dự báo sẽ tiếp diễn nếu không có các biện pháp giảm thiểu mạnh mẽ và dài hạn.

1.2 Tác Động Của Khí Nhà Kính Đến Cuộc Sống

Khí nhà kính chính là nguyên nhân gây ra hiệu ứng nhà kính, làm biến đổi khí hậu và môi trường sống. Cụ thể thì những tác hại của khí nhà kính được tổng hợp lại như sau:
Cháy rừng tự phát
Biến đổi khí hậu đang biến các cánh rừng xanh tươi thành những “bom nổ chậm”. Nhiệt độ tăng cao kỷ lục, kết hợp với hạn hán kéo dài, tạo điều kiện hoàn hảo cho các đám cháy rừng bùng phát dữ dội, thiêu rụi hàng nghìn hecta rừng mỗi năm và đe dọa nghiêm trọng đến đa dạng sinh học và an toàn của cộng đồng.
Thiếu hụt và ô nhiễm nguồn nước
Hiệu ứng nhà kính không chỉ làm giảm lượng nước ngọt sẵn có mà còn làm ô nhiễm nguồn nước nghiêm trọng. Các hoạt động sản xuất nông nghiệp, công nghiệp và sinh hoạt đều đối mặt với nguy cơ thiếu nước trầm trọng. Không chỉ vậy, chất lượng nguồn nước cũng bị đe dọa bởi các chất ô nhiễm từ khí thải, khiến nước trở nên độc hại, gây ra nhiều bệnh tật cho con người và sinh vật.
Ảnh hưởng xấu tới sức khỏe và đời sống của con người
Khí thải nhà kính không chỉ làm ô nhiễm không khí và nguồn nước mà còn trở thành một sát thủ vô hình, cướp đi sức khỏe và sinh mạng của hàng triệu người mỗi năm. Các chất ô nhiễm độc hại từ khí thải xâm nhập vào cơ thể qua đường hô hấp, gây ra hàng loạt bệnh lý nguy hiểm như ung thư phổi, hen suyễn, các bệnh về tim mạch. Không chỉ vậy, biến đổi khí hậu do khí nhà kính gây ra còn tạo điều kiện thuận lợi cho các loại vi khuẩn, virus nguy hiểm sinh sôi nảy nở, dẫn đến sự bùng phát của các dịch bệnh mới nổi.
Nhiệt độ tăng cao, mưa lũ bất thường tạo ra môi trường sống lý tưởng cho muỗi và các côn trùng truyền bệnh, khiến các bệnh sốt rét, sốt xuất huyết trở nên phổ biến hơn. Đặc biệt đáng lo ngại là sự xuất hiện của các siêu vi khuẩn kháng thuốc, đe dọa nghiêm trọng khả năng điều trị của con người.
Tàn phá, thu hẹp môi trường sống của các loài sinh vật
Biến đổi khí hậu đang phá vỡ chuỗi thức ăn một cách tàn nhẫn. Nhiệt độ tăng cao, mực nước biển dâng cao, khiến nhiều loài mất đi môi trường sống tự nhiên. Sự biến mất của một loài sẽ kéo theo sự sụp đổ của nhiều loài khác, gây ra hiệu ứng domino nguy hiểm. Môi trường sống ngày càng thu hẹp, biến thành những vùng đất chết, không còn khả năng nuôi dưỡng sự sống

2. Net zero 2050 – Chiến dịch giảm phát thải khí nhà kính

2.1 Giới Thiệu Chiến Dịch Net Zero 2050

Net Zero 2050 là chiến dịch cân bằng lượng khí thải carbon phát ra với lượng khí carbon được hấp thụ. Nói cách khác, chúng ta sẽ không còn thải ra khí nhà kính vào khí quyển, hoặc lượng khí thải sẽ được bù đắp hoàn toàn bằng các hoạt động hấp thụ carbon như trồng rừng. Trước tình hình biến đổi khí hậu ngày càng nghiêm trọng, Việt Nam đã thể hiện quyết tâm mạnh mẽ trong cuộc chiến bảo vệ hành tinh. Cùng với các quốc gia trên thế giới, Việt Nam đã đặt ra mục tiêu đầy tham vọng: Giảm phát thải ròng về 0 vào năm 2050.

2.2 Mục tiêu

Chương trình Net Zero 2050 của Việt Nam đặt mục tiêu giảm phát thải khí nhà kính xuống mức tối thiểu, bù đắp toàn bộ khí thải ra môi trường. Điều này bao gồm việc giảm lượng khí thải từ các ngành công nghiệp, năng lượng và các lĩnh vực liên quan. Mục tiêu này hoàn toàn phù hợp với tinh thần của Hiệp định Paris, nhằm hạn chế sự nóng lên toàn cầu ở mức 1,5 độ C.

2.3 Phương pháp tiếp cận

Chiến lược Net Zero được chia làm nhiều giai đoạn:
  • Giảm phụ thuộc vào năng lượng hóa thạch và đẩy mạnh sử dụng năng lượng tái tạo.
  • Phát triển công nghệ lưu trữ carbon nhằm giảm lượng khí thải độc hại ra môi trường.
  • Bảo vệ rừng và trồng cây để hấp thụ CO₂ tự nhiên.

2.4 Các chương trình cụ thể nhằm phát thải khí nhà kính

2.4.1 Phát triển năng lượng tái tạo

Việt Nam đã và đang tăng cường đầu tư vào các nguồn năng lượng tái tạo như điện mặt trời, điện gió và điện sinh khối. Các khu vực miền Nam và miền Trung Việt Nam, đặc biệt có tiềm năng mạnh mẽ cho điện mặt trời, đang là trung tâm của nhiều dự án lớn nhằm giảm sự phụ thuộc vào năng lượng hóa thạch.

2.4.2 Chuyển đổi năng lượng

Nhiều nhà máy nhiệt điện, đặc biệt là các nhà máy nhiệt điện than, sẽ được chuyển đổi sang các công nghệ thân thiện với môi trường hơn, chẳng hạn như chuyển đổi sang các nhà máy khí hóa lỏng hoặc các công nghệ khác với lượng phát thải thấp.

2.4.3 Tăng cường bảo vệ rừng và phủ xanh đồi trọc

Rừng là một trong những công cụ quan trọng giúp hấp thụ khí CO₂. Chính phủ Việt Nam đang triển khai các chương trình nhằm tái trồng rừng, bảo vệ các khu rừng tự nhiên, và thúc đẩy trồng cây xanh ở các khu vực đô thị.

2.4.4 Đổi mới công nghệ và công nghiệp xanh

Việt Nam khuyến khích doanh nghiệp áp dụng công nghệ sạch, tiết kiệm năng lượng và giảm thiểu chất thải. Nhiều công ty đã bắt đầu triển khai các quy trình sản xuất bền vững, nâng cao hiệu quả sử dụng tài nguyên và giảm phát thải.

2.4.5 Tăng cường nhận thức cộng đồng

Một phần quan trọng của chiến dịch là giáo dục và nâng cao nhận thức cộng đồng về tầm quan trọng của giảm phát thải và sử dụng các sản phẩm thân thiện với môi trường.
2.4.6 Hợp tác quốc tế và cam kết tài chính
Để đạt được mục tiêu Net Zero, Việt Nam đang tìm kiếm sự hỗ trợ tài chính và công nghệ từ các đối tác quốc tế, các tổ chức phi chính phủ và các doanh nghiệp đa quốc gia. Sự hỗ trợ này sẽ giúp Việt Nam cải tiến công nghệ, chuyển đổi ngành năng lượng và thực hiện các sáng kiến xanh trong các lĩnh vực khác nhau.

3. Quy Định và Lộ Trình Kiểm Kê Khí Thải Nhà Kính

3.1 Nghị quyết ban hành

  Ngày 13/08/2024, Chính phủ Việt Nam đã ban hành Quyết định 13/2024/QĐ-TTg yêu cầu các ngành công nghiệp lớn phải thực hiện kiểm kê khí nhà kính. Đây là một trong những bước quan trọng trong việc kiểm soát và giảm thiểu khí thải tại Việt Nam.

3.2 Các Ngành Nghề Ảnh Hưởng

3.2.1 Năng lượng

  – Lĩnh vực phải thực hiện kiểm kê khí nhà kính
  – Công nghiệp sản xuất năng lượng
  – Tiêu thụ năng lượng trong công nghiệp, thương mại, dịch vụ và dân dụng
  – Khai thác than
  – Khai thác dầu và khí tự nhiên

3.2.2. Giao thông vận tải

  Tiêu thụ năng lượng trong giao thông vận tải

3.2.3. Xây dựng

  – Tiêu thụ năng lượng trong ngành xây dựng
  – Các quá trình công nghiệp trong sản xuất vật liệu xây dựng

3.2.4. Các quá trình công nghiệp

  – Sản xuất hóa chất
  – Luyện kim
  – Công nghiệp điện tử
  – Sử dụng sản phẩm thay thế cho các chất làm suy giảm tầng ô-dôn
  – Sản xuất và sử dụng các sản phẩm công nghiệp khác

3.2.5 Nông nghiệp, lâm nghiệp và sử dụng đất

  – Chăn nuôi
  – Lâm nghiệp và thay đổi sử dụng đất
  – Trồng trọt
  – Tiêu thụ năng lượng trong nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
  – Các nguồn phát thải khác trong nông nghiệp

3.2.6 Chất thải

  – Bãi chôn lấp chất thải rắn
  – Xử lý chất thải rắn bằng phương pháp sinh học
  – Thiêu đốt và đốt lộ thiên chất thải
  – Xử lý và xả thải nước thải

3.3 Phạm vi phát thải khí nhà kính

Phạm vi 1: Phát thải trực tiếp
Đây là lượng khí thải mà tổ chức tạo ra trực tiếp từ các hoạt động của mình, ví dụ như:
  • Đốt nhiên liệu: Khi đốt than, dầu, gas để vận hành máy móc, phương tiện giao thông…
  • Quá trình sản xuất: Phát thải từ các nhà máy, xí nghiệp trong quá trình sản xuất sản phẩm.
  • Rò rỉ: Khí thải thoát ra từ các đường ống, thiết bị…
 Phạm vi 2: Phát thải gián tiếp từ năng lượng mua
Đây là lượng khí thải phát sinh từ việc sử dụng điện, hơi nước mà tổ chức mua từ bên ngoài. Ví dụ, khi bạn bật đèn, sử dụng máy lạnh, nhà máy điện sẽ đốt nhiên liệu để sản xuất ra điện và thải ra khí nhà kính.
Các tổ chức và doanh nghiệp cần tính toán lượng phát thải gián tiếp theo phạm vi 2 dựa trên mức tiêu thụ năng lượng của mình và nguồn điện từ bên cung cấp.
  Phạm vi 3: Phát thải gián tiếp khác
Đây là lượng khí thải phát sinh từ các hoạt động khác trong chuỗi cung ứng của tổ chức, ví dụ như:
  • Vận chuyển hàng hóa: Khí thải từ xe tải, tàu biển vận chuyển nguyên vật liệu, sản phẩm.
  • Quá trình sản xuất nguyên vật liệu: Khí thải phát sinh từ các nhà cung cấp nguyên vật liệu cho tổ chức.
  • Sử dụng sản phẩm: Khí thải phát sinh khi khách hàng sử dụng sản phẩm của tổ chức.
  Hiểu rõ về các phạm vi phát thải khí nhà kính giúp các tổ chức có thể đưa ra những quyết định đúng đắn để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và đóng góp vào cuộc chiến chống biến đổi khí hậu.

 3.4 Mức xử phạt vi phạm

  Nghị định 45/2022/NĐ-CP quy định cụ thể các hành vi vi phạm và mức xử phạt liên quan đến hai vấn đề chính:

3.4.1 Vi phạm các quy định về giảm nhẹ phát thải khí nhà kính

  • Hành vi vi phạm: Không báo cáo, báo cáo sai thông tin về khí nhà kính, không lập báo cáo theo quy định.
  • Hình thức xử phạt: Phạt cảnh cáo, phạt tiền từ vài triệu đến vài chục triệu đồng, buộc khắc phục hậu quả (cung cấp lại thông tin đúng, lập lại báo cáo,…).

3.4.2 Vi phạm các quy định về bảo vệ tầng ô-zôn

  • Hành vi vi phạm: Không đăng ký sử dụng chất kiểm soát, không báo cáo tình hình sử dụng, sử dụng chất bị cấm, sản xuất, nhập khẩu vượt hạn ngạch,…
  • Hình thức xử phạt: Phạt tiền từ vài triệu đến hàng trăm triệu đồng, đình chỉ hoạt động, buộc khắc phục hậu quả (chuyển giao chất thải, tiêu hủy chất cấm,…).
  >>> Xem chi tiết các mức xử phạt cho từng trường hợp tại đây.

4. Giải Pháp Giảm Phát Thải Khí Nhà Kính

4.1 Giảm phát thải theo các phạm vi

  Để đạt được mục tiêu giảm phát thải ròng về 0 (Net Zero), các tổ chức và doanh nghiệp cần thực hiện các biện pháp cụ thể tại từng phạm vi phát thải:

4.1.1 Giảm phát thải phạm vi 1

  Nâng cao hiệu suất thiết bị:
  • Thường xuyên bảo trì, nâng cấp máy móc, thiết bị để hoạt động hiệu quả hơn.
  • Sử dụng các công nghệ mới để tối ưu hóa quá trình sản xuất.
  Sử dụng năng lượng sạch:
  • Chuyển đổi sang sử dụng các loại nhiên liệu sạch hơn như khí sinh học, hydro.
  • Lắp đặt hệ thống năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời, gió.
  Quản lý rò rỉ:
  • Kiểm tra và sửa chữa định kỳ các đường ống, thiết bị để ngăn chặn khí thải rò rỉ.
  • Sử dụng các công nghệ phát hiện rò rỉ khí hiệu quả.

 4.1.2 Giảm phát thải phạm vi 2

  Tiết kiệm năng lượng:
  • Tắt các thiết bị khi không sử dụng.
  • Sử dụng đèn LED, các thiết bị tiết kiệm năng lượng.
  • Điều chỉnh nhiệt độ máy lạnh, lò sưởi hợp lý.
  Sử dụng điện năng lượng tái tạo:
  • Lắp đặt hệ thống năng lượng mặt trời mái nhà.
  • Mua điện từ các nhà cung cấp năng lượng tái tạo.

4.1.3 Giảm phát thải phạm vi 3

  Tối ưu hóa chuỗi cung ứng:
  • Giảm thiểu khoảng cách vận chuyển.
  • Chọn nhà cung cấp có cam kết về giảm phát thải.
  Sản xuất bền vững:
  • Thiết kế sản phẩm thân thiện với môi trường, dễ tái chế.
  • Sử dụng nguyên vật liệu tái chế.
  Quản lý vòng đời sản phẩm:
  • Thu hồi và tái chế sản phẩm cũ.
  • Khuyến khích kinh tế tuần hoàn.
  Thay đổi hành vi:
  • Khuyến khích làm việc từ xa, họp trực tuyến.
  • Hỗ trợ nhân viên sử dụng phương tiện giao thông công cộng.

4.2 Phương Pháp Kiểm Kê Khí Thải Nhà Kính

4.2.1 Phương pháp thực hiện kiểm kê khí nhà kính

4.2.1.1 Phương pháp trực tiếp: Đo lường trực tiếp tại nguồn
  • Nguyên tắc: Sử dụng các thiết bị chuyên dụng để đo lường trực tiếp lượng khí thải phát ra từ các nguồn như ống khói, ống xả xe.
  • Ưu điểm:
    • Độ chính xác cao: Cung cấp số liệu cụ thể và đáng tin cậy nhất.
    • Rõ ràng: Dễ dàng xác định nguồn phát thải chính.
  • Nhược điểm:
    • Chi phí cao: Cần đầu tư thiết bị và nhân lực có chuyên môn.
    • Phức tạp: Yêu cầu kỹ thuật cao và quy trình thực hiện nghiêm ngặt.
 4.2.1.2 Phương pháp gián tiếp: Tính toán dựa trên dữ liệu sẵn có
  • Nguyên tắc: Sử dụng các hệ số quy đổi và dữ liệu về hoạt động sản xuất để ước tính lượng khí thải.
  • Ưu điểm:
    • Chi phí thấp: Dễ thực hiện với các nguồn lực sẵn có.
    • Linh hoạt: Áp dụng được cho nhiều loại hình doanh nghiệp.
  • Nhược điểm:
    • Độ chính xác thấp hơn: Kết quả có thể không phản ánh chính xác thực tế.
    • Phụ thuộc vào dữ liệu: Chất lượng kết quả phụ thuộc vào độ chính xác của dữ liệu đầu vào.
4.2.1.3 Phương pháp lai: Kết hợp cả hai
  • Nguyên tắc: Kết hợp cả phương pháp trực tiếp và gián tiếp để đạt được kết quả tốt nhất.
  • Ưu điểm:
    • Cân bằng: Vừa đảm bảo độ chính xác cao cho các nguồn phát thải lớn, vừa giảm chi phí cho các nguồn phát thải nhỏ.
    • Linh hoạt: Có thể điều chỉnh phương pháp phù hợp với từng trường hợp cụ thể.
  • Nhược điểm:
    • Quản lý dữ liệu phức tạp: Cần phối hợp nhiều nguồn dữ liệu khác nhau.

4.2.2 Kê khai theo tiêu chí yêu cầu CBAM (chỉ dành cho doanh nghiệp có nhu cầu xuất khẩu sang Châu Âu)

Liên minh Châu Âu (EU) đã đưa ra một chính sách mới nhằm bảo vệ môi trường và đảm bảo cạnh tranh công bằng giữa các doanh nghiệp, đó là Cơ chế Điều chỉnh Biên giới Carbon (CBAM). CBAM sẽ áp dụng một mức thuế nhất định đối với các sản phẩm nhập khẩu có lượng khí thải carbon cao, nhằm khuyến khích các nước giảm thiểu phát thải trong quá trình sản xuất.
Các nhà nhập khẩu đồng thời được yêu cầu thu thập dữ liệu của quý IV/2023 và nộp báo cáo đầu tiên trước ngày 31/1/2024.
Cơ chế điều chỉnh biên giới carbon (CBAM) của EU sẽ được triển khai qua ba giai đoạn chính:
  • Giai đoạn chuẩn bị (2023-2025): Đây là giai đoạn doanh nghiệp làm quen với quy định mới. Các nhà nhập khẩu sẽ phải báo cáo chi tiết về lượng khí thải của sản phẩm nhập khẩu vào EU.
  • Giai đoạn chuyển tiếp (2026-2034): Bắt đầu từ năm 2026, doanh nghiệp sẽ phải mua chứng chỉ CBAM để bù đắp lượng khí thải của sản phẩm nhập khẩu. Giá của chứng chỉ này sẽ liên động với giá carbon trên thị trường EU.
  • Giai đoạn vận hành đầy đủ (từ 2034): Tất cả các doanh nghiệp đều phải mua chứng chỉ CBAM, không còn được phân bổ miễn phí hạn ngạch phát thải CO2.
Việc triển khai CBAM theo từng giai đoạn giúp các doanh nghiệp có thời gian thích ứng và chuẩn bị. Tuy nhiên, các doanh nghiệp cần chủ động cập nhật thông tin để đảm bảo tuân thủ quy định và duy trì tính cạnh tranh trên thị trường EU.

5. Nơi cung cấp dịch vụ kiểm kê khí thải nhà kính uy tín

Cùng với hạn nộp báo cáo khí thải nhà kính vào tháng 3/2025 đang đến gần, các doanh nghiệp cần nhanh chóng lựa chọn đơn vị cung cấp dịch vụ kiểm kê uy tín để đảm bảo tuân thủ quy định của chính phủ. Wisematch – đối tác chính thức của Bộ Công Thương – chính là giải pháp đáng tin cậy và toàn diện mà doanh nghiệp bạn đang tìm kiếm.
Tại sao bạn nên chọn Wisematch?
  • Đồng hành cùng các thương hiệu hàng đầu: Wisematch tự hào là đối tác tin cậy của nhiều thương hiệu nổi tiếng, giúp họ đạt được các mục tiêu bền vững. Kinh nghiệm làm việc với những khách hàng này giúp chúng tôi cung cấp giải pháp tối ưu cho doanh nghiệp của bạn.
  • Chuyên gia hàng đầu: Đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm, am hiểu sâu về quy định và công nghệ.
  • Giải pháp toàn diện: Cung cấp dịch vụ từ A-Z, từ tư vấn đến báo cáo.
  • Mạng lưới rộng lớn: Hỗ trợ khách hàng trên toàn cầu.
  • Công nghệ hiện đại: Áp dụng các công cụ và phần mềm tiên tiến để đảm bảo độ chính xác.
Với đội ngũ chuyên gia dày dặn kinh nghiệm, Wisematch cam kết thực hiện quy trình kiểm kê từ A-Z, mang đến báo cáo chính xác, minh bạch, và đáp ứng đúng các tiêu chuẩn nghiêm ngặt nhất. Chúng tôi cung cấp giải pháp kiểm kê khí nhà kính toàn diện, giúp doanh nghiệp:
  • Tuân thủ quy định: Đảm bảo báo cáo đúng hạn, chính xác và đầy đủ theo tiêu chuẩn quốc tế.
  • Nâng cao uy tín: Xây dựng hình ảnh doanh nghiệp có trách nhiệm với môi trường, thu hút đối tác và khách hàng.
  • Giảm thiểu rủi ro: Phát hiện và khắc phục các vấn đề về phát thải, giảm thiểu chi phí và rủi ro pháp lý.
  • Nâng cao hiệu quả: Tối ưu hóa quá trình sản xuất, giảm thiểu tiêu thụ năng lượng và nguyên liệu.
Đừng chần chừ trước thời hạn đang đến gần, hãy chọn Wisematch ngay hôm nay để đảm bảo doanh nghiệp bạn luôn đáp ứng đúng chuẩn mực và an toàn cho môi trường!
>>> Xem chi tiết dịch vụ kiểm kê khí nhà kính tại đây.
Mọi thông tin chi tiết xin liên hệ:

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *